Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ geographical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdʒiː.əˈɡræf.ɪ.kəl/

🔈Phát âm Anh: /ˌdʒiː.əˈɡræf.ɪ.kəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến địa lý, về vị trí trên bề mặt trái đất
        Contoh: The geographical location of the city is ideal for trade. (Vị trí địa lý của thành phố là lý tưởng cho thương mại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'geographia', bao gồm 'geo-' nghĩa là 'trái đất' và 'graphia' nghĩa là 'việc viết hoặc miêu tả'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến bản đồ, địa lý, và các yếu tố vị trí địa lý như độ cao, khí hậu, và địa hình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: geographic, topographic, spatial

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: nongeographic, abstract

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • geographical diversity (sự đa dạng địa lý)
  • geographical distribution (phân bố địa lý)
  • geographical information system (hệ thống thông tin địa lý)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The geographical features of the region are diverse. (Các đặc điểm địa lý của khu vực này rất đa dạng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a geographical explorer who traveled the world to map its diverse landscapes. He used his knowledge of geographical features to navigate through mountains, forests, and deserts, always marveling at the earth's beauty. (Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thám hiểm địa lý đã đi khắp thế giới để vẽ bản đồ các khung cảnh đa dạng. Ông ta sử dụng kiến thức về các đặc điểm địa lý để đi qua núi, rừng và sa mạc, luôn ngạc nhiên trước vẻ đẹp của trái đất.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thám hiểm địa lý đã đi khắp thế giới để vẽ bản đồ các khung cảnh đa dạng. Ông ta sử dụng kiến thức về các đặc điểm địa lý để đi qua núi, rừng và sa mạc, luôn ngạc nhiên trước vẻ đẹp của trái đất.