Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ geography, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dʒiˈɑɡrəfi/

🔈Phát âm Anh: /dʒiˈɒɡrəfi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khoa học về Trái Đất, bao gồm vị trí, địa hình, khí hậu, dân cư, và các yếu tố khác của Trái Đất
        Contoh: She studied geography at university. (Dia belajar geografi di universitas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'geographia', bao gồm 'ge' nghĩa là 'đất' và 'graphein' nghĩa là 'ghi chép, mô tả'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các bản đồ, địa hình, và các yếu tố của Trái Đất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: earth science, topography

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • human geography (địa lý con người)
  • physical geography (địa lý tự nhiên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The geography of the region affects its climate. (Địa lý của khu vực ảnh hưởng đến khí hậu của nó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a curious student named Alex who loved studying geography. He would spend hours looking at maps and learning about different terrains and climates. One day, he decided to use his knowledge to plan a trip around the world, visiting places with diverse geographical features. His journey took him from the icy landscapes of Antarctica to the lush rainforests of the Amazon, each place teaching him more about the world's geography.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh tò mò tên là Alex, người rất thích học địa lý. Anh ta dành hàng giờ nhìn vào bản đồ và tìm hiểu về các loại địa hình và khí hậu khác nhau. Một ngày nọ, anh quyết định sử dụng kiến thức của mình để lên kế hoạch một chuyến đi xuyên thế giới, đến thăm những nơi có đặc điểm địa lý đa dạng. Chuyến đi của anh đã đưa anh từ những vùng đất băng giá của Nam Cực đến những khu rừng nhiệt đới mênh mông của Amazon, mỗi nơi đều dạy cho anh nhiều điều về địa lý của thế giới.