Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ geological, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdʒiː.əˈlɑː.dʒɪ.kəl/

🔈Phát âm Anh: /ˌdʒiː.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến địa chất học
        Contoh: The geological survey revealed ancient fossils. (Survei địa chất tiết lộ hóa thạch cổ xưa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'geō-', có nghĩa là 'đất', kết hợp với 'logos', có nghĩa là 'lý luận' hoặc 'nghiên cứu'. Từ này được hình thành trong tiếng Anh vào thế kỷ 19.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các việc như khám phá các mảnh đất với nhiều địa tầng khác nhau, các khoáng vật và đá cổ xưa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: geologic, earth science, geological

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unearthly, otherworldly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • geological time scale (thang chữa thời gian địa chất)
  • geological survey (khảo sát địa chất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The geological features of the region are fascinating. (Các đặc điểm địa chất của khu vực thật hấp dẫn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a geological expedition led by a passionate geologist discovered a hidden valley filled with unique geological formations. Each rock told a story of ancient times, revealing the secrets of the Earth's past.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một đoàn khám phá địa chất do một nhà địa chất học đam mê lãnh đạo đã tìm thấy một thung lũng ẩn mình với những hình thái địa chất độc đáo. Mỗi viên đá kể một câu chuyện về thời xưa, tiết lộ những bí mật của quá khứ Trái Đất.