Nghĩa tiếng Việt của từ geologically, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdʒiː.əˈlɑː.dʒɪ.kli/
🔈Phát âm Anh: /ˌdʒiː.əˈlɒdʒ.ɪ.kli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):về mặt địa chất, theo quan điểm địa chất học
Contoh: The area is geologically diverse. (Khu vực này đa dạng về mặt địa chất.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'geō-', có nghĩa là 'đất', kết hợp với 'logia' nghĩa là 'nghiên cứu' và hậu tố '-ically'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nghiên cứu địa chất, xem xét các khối đá và sự hình thành của Trái Đất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: geologically, in terms of geology
Từ trái nghĩa:
- phó từ: ungeologically, contrary to geological principles
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- geologically active (hoạt động về mặt địa chất)
- geologically stable (ổn định về mặt địa chất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The rocks are geologically very old. (Các tảng đá rất cũ về mặt địa chất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a geologist was exploring a geologically diverse area. He marveled at how the rocks told the story of the Earth's history, each layer a chapter in the planet's life. 'Geologically, this site is a treasure trove of information,' he noted.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà địa chất học đang khám phá một khu vực đa dạng về mặt địa chất. Ông kinh ngạc vì cách mà các tảng đá kể lại câu chuyện lịch sử của Trái Đất, mỗi lớp là một chương trong cuộc sống của hành tinh. 'Về mặt địa chất, đây là một kho báu thông tin,' ông ghi nhận.