Nghĩa tiếng Việt của từ geology, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dʒiˈɑlədʒi/
🔈Phát âm Anh: /dʒiˈɒlədʒi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khoa học nghiên cứu về vỏ Trái Đất, đá, đất, khoáng vật và sự hình thành của chúng
Contoh: She studied geology at the university. (Cô ấy học về địa chất học ở trường đại học.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'geō-', nghĩa là 'đất', kết hợp với '-logia', có nghĩa là 'nghiên cứu của'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các nhà địa chất học đang khảo sát một mảnh đất để tìm kiếm khoáng vật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: earth science, geoscience
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- study geology (nghiên cứu địa chất học)
- geology department (khoa địa chất học)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The geology of the area is complex. (Địa chất học của khu vực này rất phức tạp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a geologist named Alex was exploring a remote area. He discovered unique rock formations that told a story of ancient volcanic activity. This discovery added to the understanding of the area's geology.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà địa chất học tên Alex đang khám phá một khu vực xa xôi. Ông phát hiện ra những dạng đá độc đáo cho thấy hoạt động núi lửa cổ xưa. Phát hiện này đã cung cấp thêm hiểu biết về địa chất học của khu vực.