Nghĩa tiếng Việt của từ geomagnetic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdʒiː.oʊ.mæɡˈnɛt.ɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌdʒiː.əʊ.mæɡˈnɛt.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến từ trường của Trái Đất
Contoh: The geomagnetic field protects the Earth from solar radiation. (Trường từ geomagnetic bảo vệ Trái Đất khỏi bức xạ mặt trời.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'ge' (đất) và 'magnetic' (từ), từ 'magnet' (kim nam châm).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các hiện tượng tự nhiên như cực quang, để nhớ đến từ 'geomagnetic'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: terrestrial magnetic, earth's magnetic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: extraterrestrial magnetic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- geomagnetic field (trường từ geomagnetic)
- geomagnetic storm (cơn bão từ geomagnetic)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The geomagnetic storm can affect satellite communications. (Cơn bão từ geomagnetic có thể ảnh hưởng đến truyền thông vệ tinh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land protected by a strong geomagnetic field, the people lived without fear of solar radiation. They thrived and built a beautiful civilization, all thanks to the Earth's natural shield. (Một thời điểm trong quá khứ, ở một vùng đất được bảo vệ bởi một trường từ geomagnetic mạnh, người dân sống không sợ bức xạ mặt trời. Họ phát triển và xây dựng một nền văn minh đẹp, tất cả nhờ vào lá chắn tự nhiên của Trái Đất.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một miền đất được bảo vệ bởi trường từ geomagnetic mạnh mẽ, người dân sống không cảm thấy sợ hãi trước bức xạ mặt trời. Họ phát triển mạnh mẽ và xây dựng nên một nền văn minh tươi đẹp, tất cả đều là nhờ vào chiếc khiêng tự nhiên của Trái Đất.