Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ geometrically, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdʒiː.əˈmɛt.rɪ.kli/

🔈Phát âm Anh: /ˌdʒiː.əˈmɛt.rɪ.kli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):theo cách hình học, theo đường thẳng
        Contoh: The tiles were arranged geometrically on the floor. (Gạch được sắp xếp hình học trên sàn nhà.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'geometria', từ 'geō-' nghĩa là 'đất' và 'metria' nghĩa là 'đo lường', kết hợp với hậu tố '-ally'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các hình khối, đường thẳng và các yếu tố hình học khi nghĩ đến từ 'geometrically'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: mathematically, precisely

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: randomly, haphazardly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • geometrically arranged (sắp xếp theo cách hình học)
  • geometrically precise (chính xác theo cách hình học)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The pattern was geometrically complex. (Mô hình phức tạp theo cách hình học.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a room that was geometrically designed. Every corner, every line, and every shape was perfectly aligned. People who entered the room felt as if they were stepping into a world of pure geometry, where everything was geometrically arranged.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một căn phòng được thiết kế theo kiểu hình học. Mọi góc, mọi đường, và mọi hình dạng đều được sắp xếp hoàn hảo. Những người bước vào căn phòng cảm thấy như đang bước vào một thế giới của hình học thuần túy, nơi mọi thứ đều được sắp xếp theo cách hình học.