Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ geophysical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdʒiː.oʊˈfɪz.ɪ.kəl/

🔈Phát âm Anh: /ˌdʒiː.əʊˈfɪz.ɪ.kəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến địa vật lý, nghiên cứu về các hiện tượng vật lý của Trái Đất
        Contoh: The geophysical survey helped identify potential oil reserves. (Survei geofisika membantu mengidentifikasi cadangan minyak yang potensial.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'ge' nghĩa là 'đất' và 'physical' từ tiếng Latin 'physica' nghĩa là 'vật lý'. Kết hợp lại, 'geophysical' có nghĩa là 'về vật lý của Trái Đất'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nghiên cứu các hiện tượng vật lý như sự dịch chuyển của đất đá, sóng địa chấn, và các tài nguyên dưới lòng đất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: geologic, earth-based, terrestrial

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: extraterrestrial, cosmic, celestial

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • geophysical research (nghiên cứu địa vật lý)
  • geophysical data (dữ liệu địa vật lý)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: They conducted a geophysical study of the area. (Họ tiến hành một nghiên cứu địa vật lý về khu vực đó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a team of geophysicists embarked on a journey to explore the mysteries beneath the Earth's surface. Using advanced geophysical tools, they discovered hidden resources and unraveled the planet's secrets, contributing to a better understanding of our world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một đội các nhà địa vật lý đã bắt đầu một cuộc hành trình để khám phá những bí ẩn dưới bề mặt Trái Đất. Sử dụng các công cụ địa vật lý hiện đại, họ khám phá ra nguồn tài nguyên ẩn giấu và giải mã bí mật của hành tinh, góp phần tăng cường sự hiểu biết về thế giới của chúng ta.