Nghĩa tiếng Việt của từ georgia, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒɔrdʒə/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʒɔːdʒə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tên của một bang ở Mỹ, cũng là tên của một quốc gia châu Âu
Contoh: Georgia is known for its peaches. (Georgia được biết đến với những quả đào.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Latin 'Georgius', đại diện cho một tên riêng, có nguồn gốc từ ngữ 'georgos' của Hy Lạp, có nghĩa là 'người nông dân'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những cảnh quan đẹp của bang Georgia ở Mỹ, hoặc đến lịch sử và văn hóa của nước Georgia ở châu Âu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: GA, Sakartvelo (tên tiếng Georgia của quốc gia Georgia)
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Georgia on my mind (Georgia trong tâm trí của tôi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He visited Georgia last summer. (Anh ta đã đến thăm Georgia vào mùa hè năm ngoái.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the beautiful land of Georgia, there was a festival celebrating the harvest of peaches. People from all over the country came to enjoy the sweet fruits and the vibrant atmosphere. The festival was a picture of joy and unity, reminding everyone of the rich culture and history of Georgia.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong vùng đất Georgia xinh đẹp, có một lễ hội kỷ niệm mùa thu hoạch đào. Mọi người từ khắp nơi trong đất nước đến để thưởng thức những trái cây ngọt ngào và không khí sôi động. Lễ hội này là một hình ảnh của niềm vui và đoàn kết, nhắc nhở mọi người về văn hóa và lịch sử giàu có của Georgia.