Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ geothermal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdʒiːoʊˈθɜːrməl/

🔈Phát âm Anh: /ˌdʒiːoʊˈθɜːməl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến nhiệt từ lòng đất
        Contoh: The geothermal energy is a renewable source of power. (Energi geothermal adalah sumber daya yang dapat diperbaharui.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'geo-' nghĩa là 'đất' và 'thermal' nghĩa là 'nhiệt', tổ hợp thành 'geothermal' có nghĩa là 'nhiệt từ lòng đất'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các lỗ nước nóng trong các vùng hoạt động núi lửa, đại diện cho nguồn năng lượng geothermal.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: geothermic, terrestrial heat

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: non-geothermal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • geothermal power (năng lượng geothermal)
  • geothermal plant (nhà máy geothermal)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Iceland uses geothermal energy for heating. (Iceland menggunakan energi geothermal untuk pemanasan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land rich with geothermal activity, people harnessed the heat from the Earth to power their cities. They built geothermal plants that converted the natural heat into electricity, making their land a pioneer in renewable energy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất giàu hoạt động geothermal, người ta khai thác nhiệt từ Trái Đất để cung cấp năng lượng cho các thành phố của họ. Họ xây dựng các nhà máy geothermal chuyển đổi nhiệt tự nhiên thành điện, biến đất nước của họ thành nền tảng của năng lượng tái tạo.