Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ germ, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dʒɜrm/

🔈Phát âm Anh: /dʒɜːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vi khuẩn, tác nhân gây bệnh
        Contoh: The doctor explained that a germ caused the infection. (Bác sĩ giải thích rằng một vi khuẩn gây ra nhiễm trùng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'germen' có nghĩa là 'mầm', 'chồi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến vi khuẩn là nguyên nhân gây bệnh, có thể nhớ đến hình ảnh của một người bị ốm vì nhiễm khuẩn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bacteria, microbe, microorganism

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disinfectant, sanitizer

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • germ warfare (chiến tranh vi khuẩn)
  • germ theory (thuyết vi khuẩn)
  • germ carrier (người mang vi khuẩn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Hand washing helps to remove germs. (Việc rửa tay giúp loại bỏ vi khuẩn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a tiny germ named Jerry. Despite his small size, Jerry had the power to make people sick. One day, he decided to travel around the world to see how different people react to his presence. In each country, he found that people had different ways of fighting against germs like him, from using hand sanitizers to boiling water. Jerry learned that even though he could cause illness, humans were clever in finding ways to protect themselves.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vi khuẩn nhỏ tên là Jerry. Mặc dù kích thước nhỏ bé, Jerry có khả năng làm cho mọi người ốm. Một ngày nọ, anh quyết định đi khắp thế giới để xem người ta phản ứng thế nào với sự hiện diện của mình. Ở mỗi quốc gia, anh phát hiện ra rằng người ta có những cách để chống lại vi khuẩn như anh, từ sử dụng dung dịch sát khuẩn đến đun sôi nước. Jerry học được rằng dù có thể gây ra bệnh tật, con người lại rất thông minh trong việc tìm ra cách bảo vệ bản thân.