Nghĩa tiếng Việt của từ german, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒɜrmən/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʒɜːmən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người Đức
Contoh: He is a German from Berlin. (Dia adalah seorang Jerman dari Berlin.) - tính từ (adj.):thuộc về Đức, tiếng Đức
Contoh: She speaks German fluently. (Dia bisa berbicara bahasa Jerman dengan lancar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Germanus', có thể liên hệ đến từ 'germen' nghĩa là 'mầm mống'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến lịch sử chiến tranh Đức, hoặc nền văn hóa âm nhạc nổi tiếng của Đức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Deutsch
- tính từ: Deutsch, Teutonic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: foreign, non-German
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- German engineering (kỹ thuật Đức)
- German shepherd (chó shepherd Đức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many Germans visit Vietnam every year. (Banyak orang Jerman mengunjungi Vietnam setiap tahun.)
- tính từ: German cars are known for their quality. (Mobil Jerman dikenal karena kualitasnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a German engineer traveled to Indonesia to share his knowledge about advanced technology. He was amazed by the local culture and learned the Indonesian language to communicate better with the locals. This experience helped him understand the importance of cultural exchange and language learning.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một kỹ sư Đức đến Indonesia để chia sẻ kiến thức về công nghệ tiên tiến. Ông rất ngạc nhiên với văn hóa địa phương và học tiếng Indonesia để giao tiếp tốt hơn với người dân địa phương. Kinh nghiệm này giúp ông hiểu được tầm quan trọng của trao đổi văn hóa và học tập ngôn ngữ.