Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ germane, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dʒɜrˈmeɪn/

🔈Phát âm Anh: /dʒɜːˈmeɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có liên quan, thích hợp
        Contoh: His comments were germane to the discussion. (Komentaranya relevan dengan diskusi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'germanus', có nghĩa là 'thật, chính xác', liên quan đến từ 'germen' nghĩa là 'mầm, nguồn gốc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc thảo luận mà mọi người đang nói về vi khuẩn (germs), và bạn nhận ra rằng những ý kiến của họ đều có liên quan (germane) đến chủ đề đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: relevant, pertinent, related

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: irrelevant, unrelated, inapplicable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • germane to the issue (có liên quan đến vấn đề)
  • germane to the topic (có liên quan đến chủ đề)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The information he provided was germane to the case. (Thông tin mà anh ta cung cấp là có liên quan đến vụ án.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a biology class, the teacher was discussing the importance of understanding germs. Each student's contribution was germane to the topic, making the discussion both informative and engaging. (Một lần trong lớp học sinh học, giáo viên đang thảo luận về tầm quan trọng của việc hiểu về vi khuẩn. Mỗi đóng góp của học sinh đều có liên quan đến chủ đề, làm cho cuộc thảo luận vừa thông tin vừa thu hút.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần trong lớp học sinh học, giáo viên đang thảo luận về tầm quan trọng của việc hiểu về vi khuẩn. Mỗi đóng góp của học sinh đều có liên quan đến chủ đề, làm cho cuộc thảo luận vừa thông tin vừa thu hút. (Once, in a biology class, the teacher was discussing the importance of understanding germs. Each student's contribution was germane to the topic, making the discussion both informative and engaging.)