Nghĩa tiếng Việt của từ germanium, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dʒɜːrˈmeɪniəm/
🔈Phát âm Anh: /dʒɜːˈmeɪniəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một nguyên tố hóa học, ký hiệu Ge, có số nguyên tử 32
Contoh: Germanium is used in electronics due to its semiconductor properties. (Germanium được sử dụng trong điện tử vì tính chất chuyển mức của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'germanium' bắt nguồn từ tiếng Latin 'Germania' nghĩa là Đức, nơi nó được phát hiện lần đầu tiên.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến kỹ thuật điện tử và các thiết bị như tivi, máy tính, và điện thoại di động, nơi germanium được sử dụng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: element Ge
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- semiconductor properties of germanium (tính chất chuyển mức của germanium)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The discovery of germanium opened new possibilities in the field of electronics. (Sự khám phá của germanium mở ra nhiều khả năng mới trong lĩnh vực điện tử.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the land of Germania, a scientist discovered a new element, which he named 'germanium'. This element had unique properties that made it perfect for use in electronic devices, transforming the way we communicate and compute.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong vùng đất Germania, một nhà khoa học khám phá ra một nguyên tố mới, mà ông đặt tên là 'germanium'. Nguyên tố này có những đặc tính độc đáo, giúp nó hoàn hảo cho việc sử dụng trong các thiết bị điện tử, biến đổi cách chúng ta giao tiếp và tính toán.