Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ germinate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒɜrmɪneɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈdʒɜːmɪneɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):nảy mầm, phát triển từ hạt giống
        Contoh: The seeds will germinate in a few days. (Hạt giống sẽ nảy mầm trong vài ngày.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'germinatus', là động từ của 'germinare' nghĩa là 'nảy mầm', có liên quan đến từ 'germen' nghĩa là 'hạt giống'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến quá trình cây nảy mầm từ hạt giống, mọc lên từ đất, đại diện cho sự sinh trưởng và phát triển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: sprout, grow, develop

Từ trái nghĩa:

  • động từ: wither, die

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • germinate seeds (nảy mầm hạt giống)
  • germinate ideas (phát triển ý tưởng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The seeds germinated quickly in the warm soil. (Hạt giống nảy mầm nhanh chóng trong đất ấm áp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a gardener who loved to watch seeds germinate. He planted various seeds and carefully observed their growth, each seed turning into a beautiful plant. This process of germination fascinated him, as it symbolized new life and hope.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một người làm vườn yêu thích việc theo dõi hạt giống nảy mầm. Ông ta trồng nhiều loại hạt giống khác nhau và quan sát cẩn thận sự phát triển của chúng, mỗi hạt giống trở thành một cây hoa quả xinh đẹp. Quá trình nảy mầm này làm ông ta say mê, nó tượng trưng cho sự sống mới và hy vọng.