Nghĩa tiếng Việt của từ gesso, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒɛsoʊ/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡɛsoʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vật liệu chất kết dính dùng để tráng bề mặt trước khi vẽ hoặc sơn
Contoh: The artist applied gesso to the canvas before painting. (Nghệ sĩ đã bôi gesso lên vải trước khi vẽ tranh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'gypsum', liên quan đến vật liệu đá vôi được sử dụng để tạo nên gesso.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc chuẩn bị bề mặt vải trước khi vẽ tranh để nhớ đến gesso.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- vật liệu chất kết dính, chất lót bề mặt
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- apply gesso (bôi gesso)
- gesso layer (lớp gesso)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The gesso provides a smooth surface for the artwork. (Gesso cung cấp một bề mặt mịn cho tác phẩm nghệ thuật.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, an artist was preparing his canvas for a masterpiece. He carefully applied gesso to ensure a perfect surface for his painting. As he worked, the gesso transformed the canvas, making it ready for the colors and strokes that would bring his vision to life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nghệ sĩ đang chuẩn bị vải tranh của mình để tạo ra một tác phẩm tuyệt vời. Anh ta cẩn thận bôi gesso lên để đảm bảo bề mặt hoàn hảo cho bức tranh của mình. Trong khi làm việc, gesso biến đổi vải tranh, làm cho nó sẵn sàng cho những màu sắc và nét vẽ sẽ mang lại tầm nhìn của anh ta.