Nghĩa tiếng Việt của từ gestate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒɛsteɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʒɛsteɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phát triển trong bụng mẹ, mang thai
Contoh: The baby gestated for nine months. (Em bé được mang thai trong chín tháng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'gestare', có nghĩa là 'mang theo, mang thai', từ 'gerere' nghĩa là 'mang đi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bụng mẹ đang phát triển, thai nhi đang 'mang' trong bụng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: incubate, develop
Từ trái nghĩa:
- động từ: abort, terminate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- gestate an idea (phát triển một ý tưởng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The idea gestated in his mind for years before he acted on it. (Ý tưởng đã phát triển trong tâm trí anh ấy nhiều năm trước khi anh ấy hành động.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a scientist named John had an idea that gestated in his mind for years. He visualized how it could change the world, much like a baby gestates in a mother's womb, growing and developing until it's ready to be born. Finally, after much research and development, John's idea came to fruition, transforming the field of science.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học tên John có một ý tưởng đã phát triển trong tâm trí anh ta nhiều năm. Anh tưởng tượng cách nó có thể thay đổi thế giới, giống như một em bé đang phát triển trong bụng mẹ, lớn lên và phát triển cho đến khi sẵn sàng được sinh ra. Cuối cùng, sau nhiều nghiên cứu và phát triển, ý tưởng của John đã thành hiện thực, biến đổi lĩnh vực khoa học.