Nghĩa tiếng Việt của từ gesticulation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdʒɛstɪkjuˈleɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌdʒɛstɪkjuˈleɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hành động cử chỉ, biểu cảm bằng tay
Contoh: His gesticulation during the speech was very expressive. (Cử chỉ của anh ta trong bài diễn văn rất biểu cảm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'gesticulatio', từ 'gesticulari' nghĩa là 'nhảy múa hoặc biểu lộ cảm xúc bằng cử chỉ', liên quan đến từ 'gestus' nghĩa là 'hành động'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một diễn viên kịch hay một người nói chuyện với nhiều cử chỉ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: gesture, body language
Từ trái nghĩa:
- danh từ: inaction, stillness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- animated gesticulation (cử chỉ sinh động)
- dramatic gesticulation (cử chỉ kịch tính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The speaker's gesticulation made his points clearer. (Cử chỉ của người nói giúp cho các điểm ý của anh ta rõ ràng hơn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a charismatic speaker who used gesticulation to captivate his audience. His hands danced through the air, illustrating his points with grace and passion, making every word he spoke come alive.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người diễn giả có sức hút, anh ta sử dụng cử chỉ để thu hút khán giả. Đôi tay của anh ta nhảy múa trong không khí, minh họa cho các điểm ý của anh ta với sự duyên dáng và đam mê, làm cho mỗi từ anh ta nói trở nên sống động.