Nghĩa tiếng Việt của từ gesture, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒestʃər/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʒestʃə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):điệu bộ, cử chỉ
Contoh: He made a friendly gesture by waving. (Dia membuat isyarat ramah dengan melambaikan tangannya.) - động từ (v.):làm điệu bộ, cử chỉ
Contoh: She gestured for me to come closer. (Dia mengisyaratkan saya untuk mendekat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'gestura', từ 'gestus' nghĩa là 'vận động', 'cử động'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng điệu bộ trong giao tiếp như vẫy tay, nhíu mày, v.v.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: motion, sign, signal
- động từ: signal, indicate, motion
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, neglect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a friendly gesture (một cử chỉ thân thiện)
- a political gesture (một cử chỉ chính trị)
- gesture of goodwill (cử chỉ thể hiện lòng tốt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His gesture of support was appreciated. (Isyarat dukungannya sangat dihargai.)
- động từ: She gestured to the waiter to bring the bill. (Dia mengisyaratkan kepada pelayan untuk membawa tagihan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who communicated only through gestures. He would gesture hello, goodbye, and even tell stories with his hands. People loved his unique way of communicating and learned to understand his gestures, making him a beloved figure in the community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông chỉ giao tiếp bằng điệu bộ. Anh ta sẽ làm điệu bộ chào, tạm biệt và thậm chí kể chuyện bằng tay của mình. Mọi người yêu quý cách giao tiếp độc đáo của anh ta và học cách hiểu điệu bộ của anh ta, khiến anh ta trở thành một người được yêu mến trong cộng đồng.