Nghĩa tiếng Việt của từ get, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡɛt/
🔈Phát âm Anh: /ɡet/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nhận được, có được
Contoh: I will get the tickets for the concert. (Tôi sẽ lấy vé cho buổi concert.) - động từ (v.):làm cho, khiến cho
Contoh: Can you get the door for me? (Bạn có thể mở cửa cho tôi không?)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'get', có liên quan đến tiếng Phạn-nữa 'gʰādh' nghĩa là 'bắt được'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn 'nhận' được một món quà hay một thông điệp từ người thân.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: obtain, receive, acquire
Từ trái nghĩa:
- động từ: lose, miss, fail
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- get along (hòa hợp)
- get away (trốn thoát)
- get over (vượt qua)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: I need to get some rest. (Tôi cần nghỉ ngơi một chút.)
- động từ: She got a promotion last month. (Cô ấy được thăng chức tháng trước.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who wanted to get a new job. He worked hard and finally got the job he dreamed of. (Ngày xửa ngày xưa, có một người thanh niên muốn có được một công việc mới. Anh ta làm việc chăm chỉ và cuối cùng đã có được công việc mà anh ta mơ ước.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một người đàn ông trẻ muốn có được một công việc mới. Anh ta làm việc chăm chỉ và cuối cùng đã có được công việc mà anh ta mơ ước.