Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ghost, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡoʊst/

🔈Phát âm Anh: /ɡəʊst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ma, hồn ma
        Contoh: The ghost appeared in the haunted house. (Hantu muncul di rumah hantu.)
  • động từ (v.):viết hoặc sáng tác cho người khác mà không công bố tên mình
        Contoh: She ghostwrote the book for the famous author. (Cô ấy viết sách giấu tên cho tác giả nổi tiếng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'gāst', có liên quan đến tiếng Latin 'ā̆̆spiritus' nghĩa là 'hơi thở, linh hồn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các câu chuyện ma quái hoặc các bộ phim về ma để nhớ từ 'ghost'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: spirit, apparition
  • động từ: ghostwrite, pen

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: living being, person
  • động từ: reveal, disclose

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • give up the ghost (từ bỏ, chết)
  • ghost town (thị trấn hoang)
  • ghost story (câu chuyện ma)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many people believe in ghosts. (Nhiều người tin vào ma.)
  • động từ: He ghosted the entire novel. (Anh ta viết sách giấu tên toàn bộ tiểu thuyết.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a ghost lived in an old castle. The ghost was friendly and liked to play tricks on the visitors. One day, a brave knight came to the castle and tried to communicate with the ghost. The ghost showed the knight a hidden treasure, and they became friends.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một con ma sống trong một lâu đài cũ. Con ma rất thân thiện và thích chơi khăm khích với những người khách. Một ngày nọ, một hiệp sĩ dũng cảm đến lâu đài và cố gắng giao tiếp với con ma. Con ma chỉ cho hiệp sĩ một kho báu ẩn mình, và họ trở thành bạn.