Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ghostly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡoʊstli/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡəʊstli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):giống ma, đáng sợ
        Contoh: The ghostly figure appeared in the dark. (Wajah hantu muncul dalam gelap.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'ghost' (ma) kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh tượng ma quỷ trong phim kinh dị có thể giúp bạn nhớ được từ 'ghostly'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: eerie, spooky, spectral

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: lively, vibrant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ghostly presence (sự hiện diện ma)
  • ghostly figure (hình ảnh ma)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The ghostly whispers made everyone uneasy. (Bisikan hantu membuat semua orang tidak nyaman.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a ghostly village, the residents were always cautious at night, fearing the ghostly whispers that echoed through the streets. One night, a brave young man decided to confront the ghostly figure that haunted the town, only to discover it was a lost soul seeking peace. (Di desa hantu, penduduk selalu berhati-hati di malam hari, takut pada bisikan hantu yang menggema di jalanan. Suatu malam, seorang pemuda berani memutuskan untuk menghadapi wajah hantu yang menghantui kota, hanya menemukan bahwa itu adalah jiwa yang hilang mencari ketenangan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng ma quỷ, dân chúng luôn cảnh giác vào ban đêm, sợ hãi những tiếng thì thầm ma quỷ vang lại trên đường phố. Một đêm, một chàng thanh niên dũng cảm quyết định đối mặt với hình ảnh ma quỷ ám ảnh thị trấn, chỉ để phát hiện ra đó là một linh hồn lạc tìm kiếm sự yên bình.