Nghĩa tiếng Việt của từ gibber, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒɪb.ər/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʒɪb.ər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nói lái, nói lú lẫn, nói lắp bắp
Contoh: He was so nervous that he started to gibber. (Dia sangat gugup sehingga mulai berbicara kacau.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'gibben', có liên quan đến từ 'jabber' và 'gabble', cả hai đều có nghĩa là nói nhanh và không rõ ràng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống một người rất lo lắng hoặc sợ hãi, làm cho họ nói lắp bắp và không rõ ràng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: babble, mumble, stammer
Từ trái nghĩa:
- động từ: articulate, enunciate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- gibber away (nói lái mãi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The frightened child began to gibber incoherently. (Anak kecil yang ketakutan mulai berbicara tidak koheren.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who was so scared of public speaking that whenever he had to talk in front of an audience, he would start to gibber. His words would jumble together, and no one could understand him. One day, he decided to overcome his fear and practiced speaking clearly. Eventually, he stopped gibbering and became a confident speaker.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất sợ nói trước đám đông. Mỗi khi phải nói trước khán giả, anh ta bắt đầu nói lái. Lời nói của anh ta lủng củng và không ai hiểu được. Một ngày, anh ta quyết định vượt qua nỗi sợ hãi của mình và tập nói rõ ràng. Cuối cùng, anh ta không còn nói lái nữa và trở thành một người nói rất tự tin.