Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gibe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dʒaɪb/

🔈Phát âm Anh: /dʒaɪb/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chửi bới, nói xấc
        Contoh: He couldn't help but gibe at her mistake. (Dia tidak bisa tidak mengejek kesalahannya.)
  • danh từ (n.):lời chửi bới, lời nói xấc
        Contoh: His gibes hurt her feelings. (Kepahitan dia membuat perasaannya tersakiti.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'gibe', có thể liên hệ đến tiếng Pháp 'gober' nghĩa là 'cười nhạo'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn nghe ai đó nói xấc với người khác, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'gibe'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: jeer, mock, scoff
  • danh từ: taunt, mockery, sarcasm

Từ trái nghĩa:

  • động từ: praise, compliment
  • danh từ: compliment, praise

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • gibe at (chửi bới)
  • take a gibe (chịu một lời chửi bới)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They often gibed at his old car. (Mereka sering mengejek mobil tua dia.)
  • danh từ: The gibes from his classmates made him feel uncomfortable. (Kepahitan dari teman sekelasnya membuat dia merasa tidak nyaman.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who loved to gibe at others. One day, he made a mistake and everyone started to gibe at him. He realized how hurtful his words could be.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông thích chửi bới người khác. Một ngày nọ, anh ta mắc lỗi và mọi người bắt đầu chửi bới anh ta. Anh ta nhận ra lời nói của mình có thể gây tổn thương như thế nào.