Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gibraltar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdʒɪb.rəˈlɑː.tɑːr/

🔈Phát âm Anh: /ˌdʒɪb.rəˈlɑː.tɑː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một địa danh ở miền nam của Tây Ban Nha, là một vùng lãnh thổ của Anh
        Contoh: The Rock of Gibraltar is a famous landmark. (Đá Gibraltar là một địa điểm nổi tiếng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ Latin 'Gebel Tariq', có nghĩa là 'núi của Tariq', đại diện cho Tariq ibn Ziyad, một quân đội của người Hồi giáo đã chiếm đóng nơi đây vào năm 711.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc Gibraltar là một địa danh quan trọng trong lịch sử, đặc biệt là trong các cuộc xâm lược và chiến tranh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: The Rock, British Gibraltar

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the gateway to the Mediterranean (cửa ngõ vào Địa Trung Hải)
  • strategic Gibraltar (Gibraltar chiến lược)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many tourists visit Gibraltar every year. (Nhiều khách du lịch ghé thăm Gibraltar mỗi năm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the land of Gibraltar, there was a strategic rock that stood as a symbol of strength and history. It was a place where many cultures met and clashed, shaping the destiny of the Mediterranean. The Rock of Gibraltar, as it was known, was not just a geographical feature but a symbol of resilience and power.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở vùng lãnh thổ Gibraltar, có một tảng đá chiến lược đứng như biểu tượng của sức mạnh và lịch sử. Đó là nơi nhiều nền văn hóa gặp nhau và xung đột, tạo nên số phận của Địa Trung Hải. Tảng đá Gibraltar, như được gọi, không chỉ là một đặc điểm địa lý mà còn là biểu tượng của sự kiên cường và quyền lực.