Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gift, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡɪft/

🔈Phát âm Anh: /ɡɪft/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):món quà, phần thưởng
        Contoh: She received a gift from her friend. (Dia menerima hadiah dari teman.)
  • động từ (v.):tặng, cho
        Contoh: He gifted his sister a beautiful necklace. (Dia menghadiahkan adiknya một chiếc nhẫn đẹp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'gift', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'giftum', là một danh từ không định hình của động từ 'geben' nghĩa là 'cho, tặng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc sinh nhật, nơi mọi người tặng quà cho người được kỷ niệm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: present, donation
  • động từ: donate, bestow

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: penalty, punishment
  • động từ: withhold, retain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • gift of the gab (kỹ năng nói)
  • gift horse (ngựa quà)
  • gift shop (cửa hàng quà tặng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The children were excited to open their gifts. (Những đứa trẻ rất háo hức mở quà.)
  • động từ: She gifted me a book on my birthday. (Cô ấy tặng tôi một cuốn sách vào ngày sinh nhật của tôi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a kind-hearted man who loved to gift people with things they needed. One day, he gifted a poor family a cow, which helped them greatly. The family was so grateful that they named the cow 'Gift'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tốt bụng rất thích tặng cho mọi người những thứ họ cần. Một ngày nọ, ông tặng cho một gia đình nghèo một con bò, điều đó giúp họ rất nhiều. Gia đình rất biết ơn ông ta đến mức họ đặt tên cho con bò là 'Quà tặng'.