Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gifted, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡɪftɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡɪftɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có tài năng, thiên tài
        Contoh: She is a gifted musician. (Dia adalah seorang musisi berbakat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'gift' có nghĩa là 'phần thưởng' hoặc 'tài năng', kết hợp với hậu tố '-ed' để chỉ sự có được.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có tài năng như một 'phần thưởng' từ tự nhiên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • talented, proficient, skilled

Từ trái nghĩa:

  • untalented, unskilled, inept

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • gifted and talented (thiên tài và có tài năng)
  • gifted program (chương trình cho học sinh giỏi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • She is gifted in mathematics. (Dia berbakat dalam matematika.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a gifted child named Alex who could solve complex mathematical problems effortlessly. His teacher was amazed by his abilities and encouraged him to join a gifted program to nurture his talents. (Dulu, ada seorang anak berbakat bernama Alex yang bisa menyelesaikan masalah matematika rumit dengan mudah. Guru-guru terkejut dengan kemampuannya dan mendorongnya untuk bergabung dengan program berbakat untuk mengasah bakatnya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đứa trẻ thiên tài tên là Alex có thể giải quyết các vấn đề toán học phức tạp một cách dễ dàng. Giáo viên của cậu ấy đã kinh ngạc về khả năng của cậu ấy và khuyến khích cậu ấy tham gia một chương trình cho học sinh giỏi để nuôi dưỡng tài năng của cậu ấy.