Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gigantic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dʒaɪˈɡæn.tɪk/

🔈Phát âm Anh: /dʒaɪˈɡæn.tɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):cực kỳ lớn, khổng lồ
        Contoh: The gigantic whale swam gracefully in the ocean. (Hai lớn khổng lồ đã bơi một cách duyên dáng trong đại dương.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'gigas' nghĩa là 'người khổng lồ', kết hợp với hậu tố '-tic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con cá heo khổng lồ hoặc một tòa nhà cực kỳ lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: enormous, immense, colossal

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: tiny, small, miniature

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • gigantic effort (nỗ lực khổng lồ)
  • gigantic success (thành công khổng lồ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The gigantic waves were a result of the storm. (Những con sóng khổng lồ là kết quả của cơn bão.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land filled with gigantic creatures, there was a small village. The villagers lived in harmony with these giants, using their immense strength to build and protect their homes. One day, a gigantic storm approached, threatening to destroy everything. The giants, with their gigantic hearts, stood tall and shielded the village from the storm, saving everyone.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất có đầy những sinh vật khổng lồ, có một ngôi làng nhỏ. Người dân sống hòa thuận với những người khổng lồ này, sử dụng sức mạnh vĩ đại của họ để xây dựng và bảo vệ ngôi nhà của mình. Một ngày nọ, một cơn bão khổng lồ tiến đến, đe dọa sẽ phá hủy mọi thứ. Những người khổng lồ, với trái tim khổng lồ của họ, đứng vững và che chở làng khỏi cơn bão, cứu sống mọi người.