Nghĩa tiếng Việt của từ gild, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡɪld/
🔈Phát âm Anh: /ɡɪld/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tráng men, tráng vàng
Contoh: They decided to gild the frame of the painting. (Mereka memutuskan untuk mengilapkan bingkai lukisan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'gyldan', từ tiếng Phạn-gữ 'jval-', có nghĩa là 'ánh sáng, sáng chói', liên quan đến từ 'gold'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc trang trí một vật thể bằng vàng để làm cho nó trở nên sang trọng và quý giá.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: overlay, coat, plate
Từ trái nghĩa:
- động từ: strip, remove, peel
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- gild the lily (làm quá lên hoa)
- gilded cage (lồng vàng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The artisan skillfully gilded the edges of the mirror. (Người thợ thủ công khéo léo tráng men mép của chiếc gương.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a craftsman who loved to gild objects. He believed that by gilding, he could bring beauty and value to the ordinary. One day, he decided to gild a simple wooden box. As he carefully applied the gold leaf, the box transformed into a stunning piece of art, admired by all who saw it. This story reminds us that sometimes, a little gilding can make all the difference.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ thủ công yêu thích việc tráng men các đồ vật. Ông tin rằng bằng cách tráng men, ông có thể tạo ra vẻ đẹp và giá trị cho những thứ bình thường. Một ngày nọ, ông quyết định tráng men một chiếc hộp gỗ đơn giản. Khi ông cẩn thận bọc lá vàng lên hộp, chiếc hộp biến đổi thành một tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp, được tất cả mọi người ngưỡng mộ. Câu chuyện này nhắc chúng ta rằng đôi khi, một chút tráng men có thể tạo ra sự khác biệt lớn.