Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dʒɪn/

🔈Phát âm Anh: /dʒɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):rượu gin
        Contoh: They enjoyed a glass of gin at the party. (Mereka menikmati segelas gin di pesta.)
  • động từ (v.):làm tăng cường, gia tăng
        Contoh: The new policy will gin up support for the project. (Kebijakan baru akan meningkatkan dukungan untuk proyek tersebut.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'genièvre' hoặc tiếng Hà Lan 'jenever', đều có nghĩa là 'cây nụ cười', là nguyên liệu ban đầu để làm rượu gin.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bàn tiệc với những ly rượu gin tràn đầy vui vẻ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: spirit, alcohol
  • động từ: enhance, boost

Từ trái nghĩa:

  • động từ: decrease, reduce

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • gin and tonic (rượu gin với nước cốt dừa)
  • gin rummy (một trò chơi bài)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He prefers gin over other spirits. (Dia lebih suka gin dibandingkan minuman keras lainnya.)
  • động từ: The new strategy will gin up the sales. (Strategi baru akan meningkatkan penjualan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a famous bartender who loved to create new cocktails. One day, he decided to mix gin with tonic water, and thus, the famous 'gin and tonic' was born. It quickly became a popular drink at parties and gatherings.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người barista nổi tiếng yêu thích tạo ra những ly cocktail mới. Một ngày nọ, anh ta quyết định trộn rượu gin với nước cốt dừa, và do đó, ly 'gin and tonic' nổi tiếng ra đời. Nó nhanh chóng trở thành một loại đồ uống phổ biến tại các bữa tiệc và gặp gỡ.