Nghĩa tiếng Việt của từ ginger, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒɪn.dʒɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʒɪn.dʒər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại gừng, thực vật có tính cay nồng, thường được dùng trong nấu ăn và làm thuốc
Contoh: She added some ginger to the soup. (Cô ấy thêm một ít gừng vào nước sốt.) - tính từ (adj.):có đặc tính của gừng, cay nồng
Contoh: This dish has a ginger flavor. (Món ăn này có hương vị gừng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'gingin', tiếp tục điều chỉnh từ tiếng Latin 'zingiber', có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập 'zinjaban'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tô canh có gừng, mùi vị cay nồng của gừng có thể giúp bạn nhớ đến từ 'ginger'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: gừng
- tính từ: spicy, pungent
Từ trái nghĩa:
- tính từ: bland, mild
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ginger ale (rượu gừng)
- gingerbread (bánh gừng)
- ginger up (làm cho thêm sống động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Ginger is often used in Asian cuisine. (Gừng thường được sử dụng trong ẩm thực châu Á.)
- tính từ: The ginger sauce adds a spicy kick to the dish. (Nước sốt gừng làm cho món ăn có vị cay hăng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to experiment with flavors. One day, he discovered ginger and was amazed by its spicy and pungent taste. He used it in many dishes, and people loved the unique taste it added. From then on, ginger became a staple in his kitchen.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp thích thử nghiệm với nhiều hương vị. Một ngày, ông ta khám phá ra gừng và bị quyến rũ bởi vị cay nồng của nó. Ông sử dụng nó trong nhiều món ăn, và mọi người thích hương vị độc đáo mà nó mang lại. Từ đó, gừng trở thành món ăn thân thuộc trong nhà bếp của ông.