Nghĩa tiếng Việt của từ gingham, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡɪŋ.əm/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡɪŋ.əm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vải checkered hoặc được in hoa văn đối xứng
Contoh: She wore a blue gingham dress. (Dia memakai gaun biru gingham.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ gốc Mỹ 'gingham' có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'guingan', được sử dụng để chỉ một loại vải có hoa văn đối xứng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc váy hoặc áo sơ mi được làm từ vải gingham, đặc biệt là màu xanh hoặc đỏ, thường được sử dụng trong thời trang nữ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- vải checkered, vải hoa văn đối xứng
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- gingham fabric (vải gingham)
- gingham pattern (hoa văn gingham)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The picnic table was covered with a gingham tablecloth. (Bàn dã ngoại được phủ bằng một tấm thảm bàn gingham.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a famous tailor who specialized in making dresses from gingham fabric. Every summer, the village would hold a festival, and all the women would wear their colorful gingham dresses, creating a beautiful sight.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một thợ may nổi tiếng chuyên may đầm từ vải gingham. Mỗi mùa hè, làng sẽ tổ chức một lễ hội, và tất cả phụ nữ đều mặc đầm gingham màu sắc, tạo nên một cảnh đẹp mắt.