Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ girder, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡɜrdər/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡɜːdər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thanh chịu lực chính trong một cấu trúc xây dựng
        Contoh: The bridge was supported by large girders. (Jembatan didukung oleh balok besar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'gird', có nghĩa là 'quấn quanh', thêm hậu tố '-er' để chỉ một vật thể hoặc người thực hiện hành động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cấu trúc của một công trình như cầu, nơi 'girder' đóng vai trò chủ yếu trong việc chịu lực.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: beam, support, framework

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: dismantle, disassemble

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • steel girders (cột thép)
  • support girders (cột chống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The girders were painted to prevent rust. (Balok-balok itu dicat untuk mencegah karat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a construction site, the girders were the silent heroes. They stood tall and strong, supporting the entire structure of a new building. Each girder had a unique role, and together, they formed the backbone of the project, ensuring safety and stability for all who would eventually work in the building.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, tại một công trường xây dựng, các thanh chịu lực là những người anh hùng yên tĩnh. Chúng đứng thẳng và mạnh mẽ, hỗ trợ toàn bộ cấu trúc của một tòa nhà mới. Mỗi thanh chịu lực có một vai trò đặc biệt, và cùng nhau, chúng tạo nên cốt lõi của dự án, đảm bảo an toàn và ổn định cho tất cả những người sẽ làm việc trong tòa nhà.