Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ girl, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡɜrl/

🔈Phát âm Anh: /ɡɜːl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phụ nữ trẻ, con gái
        Contoh: She is a smart girl. (Dia adalah seorang gadis pintar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'gyrle', sau đó thay đổi thành 'girle' và cuối cùng là 'girl'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một cô gái đang chơi đùa hoặc học tập.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: young woman, maiden, damsel

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: boy, male

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a good girl (một cô gái tốt)
  • girl next door (cô gái hàng xóm)
  • tomboy girl (cô gái hướng nam)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The girl is playing in the park. (Gadis itu bermain di taman.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a curious girl named Lily. She loved exploring the woods near her home. One day, she found a hidden path that led to a beautiful garden. In the garden, she met other girls who shared her love for adventure. Together, they discovered many secrets of the garden and became lifelong friends.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái tò mò tên là Lily. Cô thích khám phá khu rừng gần nhà mình. Một ngày, cô tìm thấy một con đường ẩn mà nó dẫn đến một khu vườn tuyệt đẹp. Trong vườn, cô gặp những cô gái khác cũng yêu thích cuộc phiêu lưu như mình. Cùng nhau, họ khám phá nhiều bí mật của khu vườn và trở thành bạn tốt suốt đời.