Nghĩa tiếng Việt của từ girlfriend, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡɜrl.frend/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡɜːl.frend/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bạn gái
Contoh: She is my girlfriend. (Dia adalah pacarku.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'girl' (cô gái) kết hợp với 'friend' (bạn), tạo thành 'girlfriend' (bạn gái).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người phụ nữ mà bạn yêu thích và gần gũi nhất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sweetheart, lover, partner
Từ trái nghĩa:
- danh từ: boyfriend
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- long-term girlfriend (bạn gái lâu dài)
- ex-girlfriend (bạn gái cũ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: My girlfriend and I went to the movies last night. (Pacarku dan saya pergi menonton bioskop tadi malam.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a boy who had a girlfriend. They loved each other very much and spent every moment together. One day, they decided to go on a trip to the beach. The boy bought a beautiful necklace for his girlfriend, and she was very happy. They had a wonderful time and made many memories together.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé có một bạn gái. Họ yêu nhau rất nhiều và dành mọi khoảnh khắc cho nhau. Một ngày, họ quyết định đi du lịch đến bãi biển. Cậu bé mua một chiếc vòng cổ đẹp cho bạn gái, và cô ấy rất vui. Họ có một khoảng thời gian tuyệt vời và tạo ra nhiều kỷ niệm cùng nhau.