Nghĩa tiếng Việt của từ gist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dʒɪst/
🔈Phát âm Anh: /dʒɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ý chính, bản chất của một vấn đề
Contoh: Can you give me the gist of the article? (Bisakah Anda memberi tahu saya inti dari artikel ini?)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'gistier', có nguồn gốc từ 'gésir' nghĩa là 'nằm', liên hệ với việc 'nằm ở trung tâm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang đọc một bài viết dài và bạn chỉ cần biết ý chính của nó, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'gist'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: essence, core, substance
Từ trái nghĩa:
- danh từ: detail, periphery
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- get the gist (hiểu ý chính)
- miss the gist (không hiểu ý chính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The gist of his argument was that we should invest more in education. (Ý chính của lập luận của anh ta là chúng ta nên đầu tư nhiều hơn vào giáo dục.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student who had to read a long book for school. Instead of reading every word, he tried to understand the gist of each chapter. This helped him save time and still get the main points of the book. (Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh phải đọc một cuốn sách dài cho trường học. Thay vì đọc mỗi từ, cậu ta cố gắng hiểu ý chính của mỗi chương. Điều này giúp cậu ta tiết kiệm thời gian và vẫn hiểu được những điểm chính của cuốn sách.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh phải đọc một cuốn sách dài cho trường học. Thay vì đọc mỗi từ, cậu ta cố gắng hiểu ý chính của mỗi chương. Điều này giúp cậu ta tiết kiệm thời gian và vẫn hiểu được những điểm chính của cuốn sách.