Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ give, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡɪv/

🔈Phát âm Anh: /ɡɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):trao, ban, cho
        Contoh: She gave me a book. (Dia memberi saya sebuah buku.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'giefan' hay 'giefan', từ tiếng Latin 'gevenire', có nguồn gốc từ 'geben' trong tiếng German.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc trao tay hoặc trao quà cho người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: donate, offer, present

Từ trái nghĩa:

  • động từ: take, withhold, retain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • give up (từ bỏ)
  • give in (đồng ý, nhường)
  • give away (phát, tặng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He will give a speech at the conference. (Dia akan memberikan pidato di konferensi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a generous man named John who loved to give. He gave his time to help the community, gave money to charity, and gave gifts to his friends and family. One day, he decided to give a special gift to a stranger in need, which changed both their lives forever.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất hào phóng tên là John, người mà John rất thích cho đi. Anh ta cho đi thời gian để giúp đỡ cộng đồng, cho đi tiền cho từ thiện và cho đi quà tặng cho bạn bè và gia đình. Một ngày nọ, anh ta quyết định cho đi một món quà đặc biệt cho một người lạ trong nạn, điều đó thay đổi cuộc đời cả hai người mãi mãi.