Nghĩa tiếng Việt của từ given, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡɪv.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡɪv.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đã được cho, đã được xác định
Contoh: Given the circumstances, we have to cancel the event. (Diberikan keadaan ini, kita harus membatalkan acara.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'give', kết hợp với hậu tố '-en' để tạo thành tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn được cho một thứ gì đó, và điều đó đã được xác định trước.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: predetermined, specified
Từ trái nghĩa:
- tính từ: uncertain, undecided
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- given name (tên được cho)
- given time (thời gian đã được xác định)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Given the opportunity, I would travel the world. (Diberikan kesempatan, saya akan menjelajahi dunia.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a given village, there was a given rule that everyone had to follow. This rule was given to them by their ancestors, and it was their given duty to uphold it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng đã được xác định, có một quy tắc đã được cho mà mọi người phải tuân theo. Quy tắc này được đưa ra bởi tổ tiên của họ, và đó là nhiệm vụ đã được giao của họ để duy trì nó.