Nghĩa tiếng Việt của từ glacial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡleɪ.ʃəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡleɪ.ʃəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):của băng tuyết hoặc băng giá; rất lạnh
Contoh: The glacial winds chilled us to the bone. (Angin glacial membeku kita sampai ke tulang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'glacies' nghĩa là 'băng', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vùng băng hà cực lạnh, nơi mà mọi thứ đều đóng băng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: icy, frozen, cold
Từ trái nghĩa:
- tính từ: warm, hot
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- glacial pace (tốc độ chậm như băng)
- glacial drift (đất đá bị cuốn trôi bởi băng tuyết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The glacial period was a time of extreme cold. (Periode glacial adalah suatu masa dengan dingin ekstrim.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a glacial valley, the villagers had to prepare for the harsh winter. They stored food and built shelters to withstand the glacial winds. As the snow fell, the landscape turned into a beautiful yet dangerous glacial wonderland.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thung lũng băng tuyết, người dân phải chuẩn bị cho mùa đông khắc nghiệt. Họ dự trữ thực phẩm và xây dựng nhà ở để chống lại gió băng tuyết. Khi tuyết rơi, cảnh quan biến thành một kì quan băng tuyết đẹp đẽ nhưng nguy hiểm.