Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ glaciation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɡleɪ.ʃi.ˈeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌɡleɪ.ʃi.ˈeɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự đóng băng, quá trình hình thành băng tuyết
        Contoh: The glaciation of the region occurred thousands of years ago. (Sự đóng băng của khu vực xảy ra hàng nghìn năm trước.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'glacies' nghĩa là 'băng', kết hợp với hậu tố '-ation' để chỉ một quá trình hoặc tình trạng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vùng đất bị bao phủ bởi băng tuyết dày đặc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: ice age, glacial period

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: deglaciation, melting

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • last glaciation (đóng băng cuối cùng)
  • glaciation process (quá trình đóng băng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The effects of glaciation can be seen in the landscape. (Hiệu ứng của sự đóng băng có thể nhìn thấy trên khung cảnh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land covered by thick ice due to extensive glaciation, the people learned to adapt and thrive. They used the ice for building and even created a unique culture around it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất bị bao phủ bởi băng dày đặc do sự đóng băng rộng lớn, người dân học cách thích nghi và phát triển. Họ sử dụng băng để xây dựng và thậm chí tạo ra một văn hóa độc đáo xung quanh nó.