Nghĩa tiếng Việt của từ glacier, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡleɪ.ʃər/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡleɪ.sjər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dòng băng lớn chảy chậm từ đỉnh núi hoặc băng giá trên cao xuống dưới
Contoh: The glacier carved the valley over thousands of years. (Dòng băng đã đục lấy thung lũng trong hàng ngàn năm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'glacier', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'glacies' nghĩa là 'băng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh một dòng băng lớn trên núi, làm cho không khí trở nên lạnh giá và trong sạch.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ice field, ice stream
Từ trái nghĩa:
- danh từ: desert, oasis
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- glacier lake (hồ băng giá)
- glacier retreat (sự rút lui của dòng băng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The glacier moved slowly down the mountain. (Dòng băng di chuyển chậm xuống từ núi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land of ice and snow, there was a massive glacier. It was so large that it could be seen from miles away. The glacier was a symbol of the cold, harsh environment, but also of the beauty of nature. People would come from far and wide to see the glacier and marvel at its size and the way it shaped the landscape.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất băng giá và tuyết, có một dòng băng lớn. Nó rất lớn đến nỗi có thể nhìn thấy từ rất xa. Dòng băng là biểu tượng của môi trường lạnh giá và khắc nghiệt, nhưng cũng là vẻ đẹp của thiên nhiên. Mọi người từ xa gần đến để xem dòng băng và ngạc nhiên về kích thước của nó và cách nó tạo dáng cho khung cảnh.