Nghĩa tiếng Việt của từ glad, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡlæd/
🔈Phát âm Anh: /ɡlad/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):hào hứng, vui vẻ
Contoh: She was glad to see her friends. (Dia senang bertemu dengan teman-temannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'glad', có liên quan đến từ 'gleesome' và 'glisten', thể hiện sự sáng chói và hào hứng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khu vui chơi, nơi mà mọi người đều vui vẻ và hạnh phúc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: happy, joyful, pleased
Từ trái nghĩa:
- tính từ: sad, unhappy, displeased
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- glad to hear (vui mừng khi nghe)
- glad hand (cử chỉ chào đón rộng láo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: I am glad to help you. (Saya senang membantu Anda.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little girl named Lily who was always glad. She found joy in everything she did, from playing with her toys to helping her mom in the kitchen. One day, she met a sad puppy on the street. Lily decided to take the puppy home and care for it. As the puppy began to feel better, it too became glad, wagging its tail and playing with Lily. From that day on, both Lily and the puppy shared many glad moments together.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé tên là Lily luôn luôn vui mừng. Cô tìm thấy niềm vui trong mọi việc cô làm, từ chơi với đồ chơi đến giúp mẹ nấu ăn. Một ngày, cô gặp một chú chó con buồn trên đường. Lily quyết định đưa chú chó về nhà và chăm sóc nó. Khi chú chó bắt đầu khỏe lên, nó cũng trở nên vui mừng, vẫy đuôi và chơi với Lily. Từ ngày đó, cả Lily và chú chó cùng nhau chia sẻ nhiều khoảnh khắc vui mừng.