Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ glamor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡlæmər/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡlæmə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự quyến rũ, vẻ đẹp mê hoặc
        Contoh: The glamor of Hollywood attracts many young actors. (Sự quyến rũ của Hollywood thu hút nhiều diễn viên trẻ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'glamor', có nguồn gốc từ tiếng Gaelic 'gormas', có nghĩa là 'sự xa xỉ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những ngôi sao điện ảnh đầy quyến rũ trong các buổi lễ trao giải Oscar.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: allure, charm, enchantment

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: plainness, dullness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the glamor of stardom (sự quyến rũ của danh vọng sao)
  • add glamor to (thêm vẻ quyến rũ cho)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She was attracted by the glamor of the fashion industry. (Cô ấy bị thu hút bởi sự quyến rũ của ngành thời trang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land filled with glamor, a young actress dreamed of making it big in Hollywood. She worked hard, attended many auditions, and finally landed a role in a major film. Her performance was captivating, and she quickly became a symbol of glamor in the industry.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất đầy sự quyến rũ, một nữ diễn viên trẻ mơ ước trở thành ngôi sao lớn ở Hollywood. Cô ấy làm việc chăm chỉ, tham gia nhiều buổi thử vai và cuối cùng đã có cơ hội tham gia một bộ phim lớn. Cô ấy phát huy tốt nhất khả năng của mình và nhanh chóng trở thành biểu tượng của sự quyến rũ trong ngành công nghiệp này.