Nghĩa tiếng Việt của từ glamorize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡlæməraɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡlæməraɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho thật là quyến rũ, làm nổi bật vẻ đẹp
Contoh: The movie industry often glamorizes violence. (Ngành công nghiệp điện ảnh thường làm cho bạo lực trở nên quyến rũ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'glamour', có nguồn gốc từ tiếng Gaelic 'gramh', có nghĩa là 'ma thuật', sau đó bị lẫn lộn với từ 'grammar'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngôi sao điện ảnh đẹp đang được quay phim trong một bộ phim lớn, làm nổi bật vẻ đẹp của cô ấy.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: beautify, enhance, glorify
Từ trái nghĩa:
- động từ: degrade, devalue, tarnish
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- glamorize the truth (làm nổi bật sự thật)
- glamorize the lifestyle (làm cho lối sống trở nên quyến rũ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Advertisements often glamorize the products they are selling. (Quảng cáo thường làm cho các sản phẩm họ bán trở nên quyến rũ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small town that was glamorized by a famous photographer. He took stunning photos that made the town look like a paradise. People from all over the world came to visit, and the town became famous.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôn làng nhỏ bị một nhiếp ảnh gia nổi tiếng làm nổi bật vẻ đẹp. Ông chụp những bức ảnh tuyệt đẹp khiến ngôn làng trông như một thiên đường. Người ta từ khắp nơi trên thế giới đến thăm, và ngôn làng nổi tiếng.