Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ glamorous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡlæm.ər.əs/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡlæm.ər.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):quyến rũ, hấp dẫn, kì diệu
        Contoh: She wore a glamorous dress to the party. (Dia memakai gaun yang glamor untuk pesta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'glamour', có nguồn gốc từ tiếng Gaelic 'glam' có nghĩa là 'ma thuật', kết hợp với hậu tố '-ous'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc lịch lãm với những người đẹp, đầy quyết tâm và phong cách.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: attractive, charming, alluring

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unattractive, plain, ordinary

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • glamorous lifestyle (lối sống quyến rũ)
  • glamorous appearance (nét mặt quyến rũ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The movie star leads a glamorous life. (Bintang film menjalani kehidupan yang glamor.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a glamorous movie star who captivated everyone with her charm. She attended a glamorous party where everyone was dressed elegantly. Her glamorous lifestyle was the envy of many.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi sao phim quyến rũ khiến mọi người bị cuốn hút bởi sự quyến rũ của cô. Cô ấy tham dự một buổi tiệc quyến rũ, mọi người đều ăn mặc thanh lịch. Cuộc sống quyến rũ của cô là điều mà nhiều người khao khát.