Nghĩa tiếng Việt của từ glamour, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡlæmər/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡlæmə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự quyến rũ, sự hấp dẫn, sự lý tưởng hóa
Contoh: The movie star has a lot of glamour. (Bintang film này có rất nhiều sự quyến rũ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'grammar', sau đó bị lộn ngộn thành 'glamour', liên quan đến việc 'grammar' được coi là khoa học ma thuật trong quá khứ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những người mẫu, ngôi sao điện ảnh với sự sang trọng và quyến rũ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: allure, charm, magnetism
Từ trái nghĩa:
- danh từ: plainness, dullness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the glamour of Hollywood (sự quyến rũ của Hollywood)
- glamour shots (ảnh quyến rũ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The glamour of the city lights at night is mesmerizing. (Sự quyến rũ của ánh đèn thành phố vào ban đêm là mê hoặc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land filled with glamour, there was a young girl who dreamed of becoming a famous model. She practiced her walk and poses every day, hoping to capture the essence of glamour. One day, she was discovered by a famous photographer who saw the potential in her. With his help, she became the face of many high-end brands, embodying the true meaning of glamour.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất đầy sự quyến rũ, có một cô gái trẻ mơ ước trở thành một ngôi sao mẫu nổi tiếng. Cô ấy tập luyện bước đi và tư thế mỗi ngày, hy vọng sẽ bắt gặp được bản chất của sự quyến rũ. Một ngày nọ, cô ấy bị một nhiếp ảnh gia nổi tiếng khám phá ra và ông ta nhìn thấy tiềm năng trong cô. Với sự giúp đỡ của ông, cô ấy trở thành người đại diện cho nhiều thương hiệu cao cấp, đại diện cho ý nghĩa đích thực của sự quyến rũ.