Nghĩa tiếng Việt của từ glance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡlæns/
🔈Phát âm Anh: /ɡlɑːns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nhìn nhanh, liếc
Contoh: She glanced at the clock. (Dia liếc nhìn đồng hồ.) - danh từ (n.):cái nhìn nhanh, liếc
Contoh: He gave her a quick glance. (Anh ấy liếc nhìn cô ấy một cái nhanh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'glacier' nghĩa là 'chớp nhoáng', sau đó được chuyển thành 'glance' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn nhìn nhanh qua kính cửa để xem ai đang ở ngoài.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: glimpse, peek
- danh từ: glimpse, peek
Từ trái nghĩa:
- động từ: stare, gaze
- danh từ: stare, gaze
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- at a glance (một cái nhìn)
- steal a glance (lén nhìn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He glanced at the menu. (Anh ấy liếc nhìn menu.)
- danh từ: A glance at the sky told me it was going to rain. (Một cái nhìn nhanh vào bầu trời cho tôi biết trời sắp mưa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a curious cat named Glance. Every time someone walked by, Glance would quickly peek through the window to see who it was. One day, Glance saw a bird outside and decided to steal a glance without making a sound. The bird didn't notice, and Glance enjoyed the view.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo tò mò tên là Liếc. Mỗi khi ai đó đi ngang, Liếc sẽ nhanh chóng liếc nhìn qua cửa sổ để xem đó là ai. Một ngày nọ, Liếc thấy một con chim bên ngoài và quyết định lén nhìn mà không phát ra âm thanh. Chim không để ý, và Liếc rất thích cảnh vật bên ngoài.