Nghĩa tiếng Việt của từ gland, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡlænd/
🔈Phát âm Anh: /ɡlænd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tuỷ, cơ quan tiết
Contoh: The thyroid gland produces hormones that regulate metabolism. (Tuỷ giáp sản xuất hormone điều hòa chuyển hóa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'glans' nghĩa là 'quả nhụy', sau đó được mở rộng để chỉ các cơ quan tiết trong cơ thể.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các cơ quan trong cơ thể như tuỷ giáp, tuỷ thượng thận, giúp bạn nhớ được từ 'gland'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: glandula, organ tiết
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- gland function (chức năng của tuỷ)
- gland disorder (rối loạn tuỷ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The salivary glands produce saliva to help in digestion. (Các tuỷ nhỏ sản xuất nước bọt để hỗ trợ tiêu hóa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a gland that worked tirelessly to keep the body functioning smoothly. It produced essential hormones that helped regulate various processes, ensuring the body remained healthy and vibrant. One day, the gland faced a challenge when it was not functioning properly, causing the body to feel weak and tired. The body soon realized the importance of the gland and took steps to restore its health, ensuring it could continue its vital role.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tuỷ làm việc không mệt mỏi để giữ cho cơ thể hoạt động trơn tru. Nó sản xuất các hormone thiết yếu giúp điều hòa các quá trình khác nhau, đảm bảo cơ thể luôn khỏe mạnh và sống động. Một ngày, tuỷ gặp phải thách thức khi nó không hoạt động đúng cách, khiến cơ thể cảm thấy yếu đi và mệt mỏi. Cơ thể sớm nhận ra tầm quan trọng của tuỷ và đã thực hiện các bước để phục hồi sức khỏe của nó, đảm bảo nó có thể tiếp tục vai trò quan trọng của mình.