Nghĩa tiếng Việt của từ glandular, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡlæn.dʒə.lər/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡlæn.dʒʊ.lər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến các tuyến
Contoh: The glandular system is crucial for the body's function. (Sistem glandular sangat penting untuk fungsi tubuh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'glandula' nghĩa là 'tuyến', kết hợp với hậu tố '-ar'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các tuyến trong cơ thể, như tuyến yên, tuyến giáp, để nhớ từ 'glandular'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: gland-related, gland-associated
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-glandular
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- glandular tissue (mô tuyến)
- glandular disorder (rối loạn tuyến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Glandular fever is a common illness among young adults. (Demam glandular adalah penyakit umum di kalangan orang dewasa muda.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who specialized in glandular research. He spent his days studying the glandular system and its impact on the human body. One day, he discovered a new glandular function that could potentially cure a common illness.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học chuyên nghiên cứu về các tuyến. Anh ta dành cả ngày để nghiên cứu hệ thống tuyến và tác động của nó lên cơ thể người. Một ngày nọ, anh ta khám phá ra một chức năng tuyến mới có khả năng chữa trị một căn bệnh phổ biến.