Nghĩa tiếng Việt của từ glare, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡler/
🔈Phát âm Anh: /ɡleə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ánh sáng mạnh, lóa mắt
Contoh: The glare of the sun made it hard to see. (Cường độ ánh sáng mặt trời làm cho khó nhìn thấy.) - động từ (v.):nhìn chằm chằm, nhìn mãn nguyện
Contoh: She glared at him angrily. (Cô ấy nhìn anh ta một cách giận dữ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'glaren', có liên quan đến tiếng Latin 'glarea' nghĩa là sỏi.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngày nắng nóng, bạn cảm thấy ánh mặt trời mạnh mẽ và khó chịu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: brightness, dazzle
- động từ: stare, glower
Từ trái nghĩa:
- động từ: glance, look away
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in the glare of publicity (trong ánh sáng công chúng)
- glare at (nhìn chằm chằm vào)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The glare from the snow was blinding. (Ánh sáng từ tuyết làm mờ mắt.)
- động từ: He continued to glare at the noisy children. (Anh ta tiếp tục nhìn chằm chằm vào những đứa trẻ ồn ào.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a fierce dragon that loved to glare at its enemies with its bright, fiery eyes. The villagers were terrified of its glare, which was as intense as the sun's rays. One day, a brave knight approached the dragon, not with a glare, but with a friendly smile. The dragon, surprised by this gesture, lowered its gaze, and a peaceful understanding was reached between them.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con rồng hung bạo rất thích nhìn chằm chằm vào kẻ thù của nó bằng đôi mắt sáng chói và lửa. Những người dân làng sợ hãi ánh nhìn đó, nó mạnh mẽ như tia nắng mặt trời. Một ngày nọ, một hiệp sĩ dũng cảm tiếp cận con rồng, không phải bằng ánh nhìn, mà là một nụ cười thân thiện. Con rồng, ngạc nhiên vì cử chỉ này, hạ thấp ánh mắt của mình, và một sự hiểu biết hòa bình đã được thiết lập giữa họ.